đỡ đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ đầu+ verb
- to sponsor
- cha đỡ đầu
Godfather
- cha đỡ đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ đầu"
- Những từ có chứa "đỡ đầu":
đỡ đầu cha đỡ đầu con đỡ đầu
Lượt xem: 462